Có 2 kết quả:
学生 xué shēng ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ • 學生 xué shēng ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ
xué shēng ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ [xué sheng ㄒㄩㄝˊ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
học sinh, người theo học
xué shēng ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ [xué sheng ㄒㄩㄝˊ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
học sinh, người theo học
xué shēng ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ [xué sheng ㄒㄩㄝˊ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
xué shēng ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ [xué sheng ㄒㄩㄝˊ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông